Có 2 kết quả:
开外 kāi wài ㄎㄞ ㄨㄞˋ • 開外 kāi wài ㄎㄞ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over and above (some amount)
(2) beyond (budget)
(2) beyond (budget)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over and above (some amount)
(2) beyond (budget)
(2) beyond (budget)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0