Có 2 kết quả:

开外 kāi wài ㄎㄞ ㄨㄞˋ開外 kāi wài ㄎㄞ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) over and above (some amount)
(2) beyond (budget)

Từ điển Trung-Anh

(1) over and above (some amount)
(2) beyond (budget)